* THUẬT NGỮ TIẾNG ANH
– Chiều cao: body height
– Vòng ngực: chest / bust
– Cúp ngực: cup size
– Vòng sát chân ngực: band size
– Vòng eo: waist
– Vòng hông: hips
– Chiều dài chân phía trong: inside leg
– Chều dài chân: leg length
Đơn vị đo kích thước: 1 inches (viết tắt là in) = 2.54 cm
* BẢNG QUY ĐỔI SIZE:
Sau đây là bảng quy đổi số đo chung về quần áo giày dép nam nữ. Lưu ý: Mỗi nhãn hiệu có thể sẽ có size chart không giống nhau, chẳng hạn size giày Nike, Lacoste,.. có thể chênh lệch chút ít, cho nên để chính xác nhất là đo thực tế và so với bảng size guide trên web đó để đối chiếu, còn dưới đây chỉ là bảng quy chuẩn cho số đông, bạn có thể tham khảo & áp dụng
❇ Số đo quần áo, giày dành cho nữ
❇ Số đo quần áo, giày dành cho nam
❇ Chọn size theo cân nặng
Riêng về size quần: Có nhiều hãng không tính size kiểu M, L,…. Mà tính theo kiểu “số đo vòng eo/hông x cỡ số chiều cao”). (Để ý những từ ngữ sau để chọn: Waist: Vòng eo, Hip/Seat: Hông, Thigh: Độ rộng vòng đùi, Length: Cỡ số chiều cao tính theo chiều dài từ đáy quần đến chân ) – Tham khảo bảng dưới
Chẳng hạn quần jean Levi’s có size 33×34 có nghĩa là (hông/eo: 33 inches, cỡ số chiều cao: 34 inches) – hông/eo tức là có lúc link sẽ để số đo vòng eo, có lúc sẽ là vòng hông, nên cần chú ý đến size guide ở mỗi sản phẩm để chọn cho đúng: (Waist: Vòng eo, Hip/Seat: Hông)