* THUẬT NGỮ TIẾNG ANH – Chiều cao: body height – Vòng ngực: chest / bust – Cúp ngực: cup size – Vòng sát chân ngực: band size – Vòng eo: waist – Vòng hông: hips – Chiều dài chân phía trong: inside leg – Chều dài chân: leg length Đơn vị đo kích thước: 1 […]