Tổng hợp một số thuật ngữ của đồng hồ

tìm hiểu thuật ngữ của đồng hồ

Đồng hồ là một ví dụ tuyệt vời của kỹ thuật và nghệ thuật. Và đi kèm nó còn có nhiều chức năng thuận tiện cùng với thuật ngữ chuyên nghành. Khi mua đồng hồ, bạn có thể lướt qua những tính năng và sẽ biết những tính năng nào mới đối với bạn. Biết những thuật ngữ này sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về từng loại đồng hồ một cách chi tiết hơn, cũng như giúp cho việc xác định nhu cầu (trong những mục đích đặc biệt) khi lựa chọn đồng hồ…

 ​

Alpha hands: Kim được thiết kế dạng mảnh mai, hơi nhọn.

Altimeter: Chức năng đo độ cao bằng cách đo những thay đổi trong áp suất khí quyển. Altimeter là một tính năng rất phổ biến trong dòng đồng hồ dành cho phi công / người leo núi.

Analog: Nói về cách hiển thị thời gian với mặt số và kim, đây là cách truyền thống.

Analog Chronograph: Loại đồng hồ có chức năng bấm giờ hiển thị cả thời gian và chức năng bấm giờ theo dạng analog. Đồng hồ quartz với chức năng analog chronograph thường hiển thị hai đơn vị: 1/10 giây và 1/100 giây trên các mặt nhỏ/phụ.

Analog Digital: Loại đồng hồ này có cả mặt số và kim và một màn hình số. Hai màn hình này thường hoạt động độc lập với nhau.

Aperture: là một cửa sổ được đặt trong mặt của đồng hồ, để hiển thị một chức năng. Chức năng thường được hiển thị là ngày dương lịch, các ngày trong tuần hoặc trong tháng.

ATM: viết tắt 1 đơn vị của áp suất khí quyển. Đồng hồ sử dụng đơn vị này để biểu thị khả năng chống nước.

Automatic Movement: máy tự động với hệ thống cơ học và dây cót tự cuộn. Một chiếc đồng hồ tự động sử dụng năng lượng được tạo ra bởi chuyển động của cánh tay. Máy tự động chuyển đổi chuyển động của rô to theo chuyển động của tay sang làm năng lượng lên dây cót.

Baton hands: Loại kim dài thon, thẳng (có loại hơi nhọn).

kim đồng hồ

Bezel: là một vòng đệm gắn vào mặt đồng hồ.

Bi-directional rotating bezel: vòng bezel có thể xoay theo cả hai chiều: thuận và ngược với chiều kim đồng hồ.

Case: Vỏ ngoài của đồng hồ. Với đồng hồ dành cho nam, case thường có đường kính từ 35mm trở lên, đồng hồ nữ thì case có đường kính từ 34 mm hoặc nhỏ hơn.

Case back: nắp lưng/đáy của vỏ đồng hồ. Cho phép mở ra để can thiệp vào bộ máy bên trong của đồng hồ.

Chronograph: Là loại đồng hồ có chức năng bấm giờ để đo khoảng thời gian.

Chronometer: Là loại đồng hồ có độ chính xác cao, được kiểm tra chất lượng bởi COSC (Controle Officiel Suisse des Chronometres) của Thuỵ Sĩ. COSC kiểm tra tại năm vị trí khác nhau với nhiệt độ khác nhau và trong nhiều ngày liên tiếp để xác định độ chính xác. Đồng hồ được chứng nhận COSC sẽ phải ghi cụ thể số chứng nhận COSC.

Complication: Thuật ngữ này được dùng để nói rằng chiếc đồng hồ này có thêm những chức năng khác bên cạnh chức năng thời gian cơ bản. Lịch, bấm giờ, báo thức/động hoặc những tính năng được bổ sung thêm…

Crown: Là nút vặn ở bên cạnh để điều chỉnh ngày và giờ. Một số dòng cơ còn có thêm chức năng lên dây cót cho đồng hồ cơ.

Crystal: Là mặt kính của đồng hồ. Thường được phủ một lớp chống sước được phủ lên bề mặt. Nó thường là Plexiglas, Hardlex hoặc tinh thể sapphire tổng hợp.

Day-and-night indicator: Là những chỉ thị (đánh dấu) trên mặt số của đồng hồ, đánh dấu thời gian ban ngày và ban đêm.

Depth sensor: Bạn sẽ thấy chức năng này ở những dòng đồng hồ lặn, xác định độ sâu và đo áp lực nước.

Dive watch: Là loại đồng hồ lặn phục vụ cho mục đích lặn (biển). Những chiếc đồng hồ lặn bắt buộc phải vượt qua được tiêu chuẩn của tổ chức tiêu chuẩn quốc tế (International Standardization Organization – ISO) quy định, và phải có khả năng chịu nước ở áp suất 20 ATM (200 mét/660 feet).

Double chronograph (còn có tên gọi khác là rattrapante): Đồng hồ có hai chức năng bấm giờ độc lập với nhau.

Dual time: Chức năng này cho phép người dùng xem giờ ở hai múi giờ cùng một lúc. Màn hình hiển thị có thể có hai mặt số, hoặc một mặt số chính và một mặt số analog hoặc digital nhỏ.

GL-Bezel3.jpg

Elapsed-time bezel: Vòng để đo một khoảng cách thời gian bao phủ nhất định.

Gasket: Gioăng. Là phần được đặt ở các nút bấm, nắp lưng/đáy và mặt để tăng khả năng chịu nước của đồng hồ.

thuật ngữ đồng hồ

Guilloche: Là một mẫu đặc trưng trong thiết kế, là mô hình của các đường lằn gợn từ tâm ra ngoài. Kết cấu này khá phổ biến trên con quay của đồng hồ.

Hairspring: Vành tóc (theo thuật ngữ của các bác thợ chuyên sửa đồng hồ).

Horology: Nói về lịch sử ngành nghề thủ công của đồng hồ và các thiết bị đo thời gian khác.

Jewels: Thuật ngữ này đề cập đến các “vòng bi” được thay thế bằng vật liệu đá quý trong máy của đồng hồ. Thường được dùng làm giá đỡ/trục đỡ/đĩa đệm cho các bộ phận chuyển động trong máy đồng hồ. Thường thì phải có ít nhất 17 jewels được dùng trong máy. Trước đây, nhà sản xuất sử dụng đá quý tự nhiên, tuy nhiên, ngày nay được thay thế bằng rubi tổng hợp. Thợ sửa đồng hồ chuyên nghiệp tại Việt Nam vẫn gọi theo thói quen là: Chân kính.

Jump hour: Thuật ngữ này chỉ việc nhảy số đến giờ tiếp theo thay vì sử dụng kim và mặt số truyền thống. Số ở cửa sổ Aperture sẽ nhảy đến giờ tiếp theo khi thời gian thay đổi.

Kinetic: Thuật ngữ chỉ loại máy đồng hồ sử dụng năng lượng được tích trữ từ việc chuyển hoá từ chuyển động của cánh tay sang năng lượng điện (chuyển đổi từ dao động sang điện sạc vào pin).

Lap timer: Một chức năng đo từng đoạn thời gian (thời gian từng vòng trong cuộc đua), có thể thiết lập để hiển thị thời gian mỗi vòng đua bên cạnh tổng thời gian.

Lap-time memory: Một số đồng hồ thể thao có khả năng lưu trữ thời gian từng vòng để xem lại sau. Chức năng này thường có ở đồng hồ quartz hiển thị mặt số (digital).

watchlug.jpg

Lugs: Phần tai trên vỏ đồng hồ để lắp dây.

Main plate: Là tấm khung cơ bản để toàn bộ máy được gắn vào.

99005-004-43AB081C.jpg

Mainspring: Là một bộ phận của máy, nơi giải phóng năng lượng khi bị quấn vào và thực hiện chức năng vận động cơ khí. Dây cót (theo thuật ngữ của thợ chuyên sửa đồng hồ).

Military time/24-hour time: Nhiều đồng hồ có thêm một mặt analog/digital phụ để đếm giờ theo định dạng 24h. Nói cách khác thì định dạng 24h cũng được hiểu như là Military time.

audemars-piguet-jules-audemars-moon-phase-calendar-watch-side.jpg

Moon-phase dial: Chức năng này để theo dõi và hiển thị các giai đoạn của tháng âm lịch (mặt trăng). Một số đồng hồ còn có cả chức năng tương tự nhưng theo dõi mặt trời (trong chu kỳ 24h).

Movement: Máy, động cơ của chiếc đồng hồ.

Perpetual calendar: Lịch vạn niên tự động chỉnh ngày vào cuối tháng hoặc năm, đếm năm nhuận, để giữ độ chính xác của lịch.

Power reserve: Chỉ việc năng lượng dự trữ. Đồng hồ cơ hoặc tự động thường tích trữ năng lượng tối đa 36 tiếng.

Pulsimeter: Là chức năng có trong những loại đồng hồ thể thao tiên tiến để đo nhịp tim của người đeo.

Quartz crystal: tinh thể thạch anh (thường là loại tổng hợp) trong máy quartz, tạo xung nhịp.

Rotating bezel: Kiểu vòng bezel có thể xoay và đặt các vị trí khác nhau trên mặt đồng hồ. Có chức năng để tính toán/đo đạc. Thường có hai loại: xoay hai chiều và xoay một chiều.

screwdowncrown.jpg

Screw-down crown: loại nút vặn (giống như vặn ốc), khác với loại nút kéo và ấn. Loại này giúp cho đồng hồ có khả năng chịu nước cao hơn.

Shock resistance: Thuật ngữ đề cập đến độ bền của vỏ đồng hồ, khả năng bảo vệ máy và những vấn đề khác. Để được xem là chống sốc, đồng hồ phải không bị làm sao khi đánh rơi từ độ cao 3 feet (0.9144m) xuống nền gỗ, hoặc chịu một tác động có lực tương đương.

Skeleton case: Vỏ được thiết kế để nhìn thấy máy móc, có thể là loại mặt mở hoặc nắp lưng bằng tinh thể trong suốt. Thiết kế này làm nổi bật những chi tiết phức tạp trong máy của đồng hồ.

Solar-powered watch: Đồng hồ quartz sử dụng năng lượng mặt trời (có tấm pin mặt trời trên bề mặt) để sạc pin.

Split-seconds chronograph: Thuật ngữ chỉ viêc sử dụng 2 kim đồng hồ để đo khoảng thời gian. Hai kim này di chuyển cùng với nhau, nhưng một kim (được gọi là kim fly-back) có thể dừng lại độc lập để đánh dấu thời điểm, trong khi kim kia vẫn tiếp tục chạy. Kim fly-back có thể tiếp tục quay trở lại

Sweep hand: là kim giây trên đồng hồ tự động, còn được gọi là sweep second hand, di chuyển khá êm ái. (chắc để phân biệt với kim giây trên đồng hồ quartz di chuyển nhát dừng)

Swiss-made movement: Máy Thuỵ Sĩ, nhưng không phải là 100% từ Thuỵ Sĩ, mà phải có các bộ phận của Thuỵ Sĩ chiếm một tỉ lệ theo quy định, được lắp ráp tại Thuỵ Sĩ, và được đặt vào vỏ tại Thuỵ Sĩ. Vỏ này không cần phải sản xuất tại Thuỵ Sĩ, mặc dù hầu hết các loại đồng hồ high-end đều có vỏ được sản xuất tại Thuỵ Sĩ.

Tachymeter: là một cơ chế được sử dụng để đo tốc độ di chuyển trên một quãng đường. Kết quả tính toán của cơ chế này được đánh dấu trên vòng bezel ở mặt đồng hồ.

Telemeter: Là thước đo xác định thời gian một âm thanh di chuyển từ vị trí của đồng hồ đến vị trí khác. Phép đo này chủ yếu được dùng để xác định khoảng cách giữa hai điểm, và cũng thường được thiết lập trên vòng bezel.

anatomy-watch-case-type.png

Tonneau case: Là thuật ngữ chỉ một kiểu thiết kế vỏ của đồng hồ. Bạn nên xem thêm ở hình trên để biết thêm về các tên gọi (thuật ngữ) khác của các kiểu vỏ.

[​IMG]

Tourbillon: Là một loại được thiết kế thêm một bộ phận khung (gọi là khung, nhưng nó là một bộ phận khá phức tạp, tuy nhiên nhìn như một cái khung theo định nghĩa tiếng Việt…) ở phần chuyển đổi năng lượng của đồng hồ cơ. Hiểu một cách đơn giản và ngắn gọn là Tourbillon là một thiết kế đặc biệt nhằm giảm thiểu tác động của trọng lực lên một số bộ phận của đồng hồ, nhằm tăng độ chính xác của đồng hồ (thanks bác SuperStarX đã bổ sung & góp ý). Một số đồng hồ được thiết kế có cửa sổ để nhìn thấy rõ tourbillion hoạt động như thế nào, và cũng là một phần tạo nên tính thẩm mỹ của chiếc đồng hồ.

Unidirectional rotating bezel: vòng bezel chỉ quay theo một chiều.

Waterproof: Không thấm nước. Thuật ngữ này có thể gây hiểu nhầm. Không có đồng hồ nào 100% không thấm nước, tuy nhiên, khá nhiều đồng hồ có khả năng chịu nước cao có thể sử dụng thuật ngữ ngữ này.

Water resistance: Thuật ngữ chỉ khả năng chịu nước, ngăn độ ẩm thâm nhập vào trong vỏ và làm hỏng máy. Gioăng cao su, nylon hoặc Teflon được dùng ở nắp lưng, mặt kính, nút vặn… là những điểm quan trọng. Khả năng chịu nước được kiểm tra theo đơn vị áp suất ATM. Mỗi ATM biểu thị áp lực 10 m nước tĩnh. Rất nhiều đồng hồ sử dụng thuật ngữ “water-resistant” mà không bổ sung thêm thông tin đầy đủ. Chúng ta có thể hiểu chính xác là khả năng chịu nước ở 1 ATM, chỉ chịu được nước ở mức nhỏ và không nên để ngập nước. Một chiếc đồng hồ được đánh giá chịu nước là 10 ATM, tức là khả năng chịu được áp suất nước đến 100m; 20 ATM là khả năng chịu nước đến 200 m. Những thông số này thường được ghi rất chi tiết ở các dòng đồng hồ lặn.

World time dial: Ám chỉ một vòng bezel hoặc trên mép ngoài của mặt số để cho phép người xem biết giờ trên nhiều múi giờ. Mỗi múi giờ liệt kê một thành phố chính.
Nguồn: handheld
Tổng hợp một số thuật ngữ của đồng hồ
4.2 trên 326 đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status